Phạm Lương
0942547456
Thông số chính
Kiểu
Y32-63
Y32-100
Y32-200
Y32-315
Y32-400
Y32-500
Y32-500A
Y32-630
Lực danh nghĩa (kN)
630
1000
2000
3150
4000
5000
6300
Lực đẩy (kN)
100
250
400
Lực ngửa (kN)
125
320
450
600
Hành trình dép (mm)
500
700
800
900
Đột quỵ đẩy ra (mm)
160
200
300
355
tối đa.chiều cao mở (mm)
90
1120
1250
1500
tốc độ hành trình (mm/s)
Đột quỵ nhàn rỗi xuống
22
24
120
80
Công việc
9
10
12
Trở lại
50
60
70
Kích thước bàn làm việc (mm)
Bên trái và bên phải
520
720
1400
2200
1600
Trước và sau
490
580
Khoảng cách cực (mm)
650
1140
1700
2620
1950
350
430
660
1200
Kích thước (mm)
1380
1160
3600
3900
4700
5200
1090
1660
2300
4600
Chiều cao trên mặt đất
2400
3162
2725
4295
4500
5220
6000
Công suất động cơ (kW)
7,5
11
15
30
44
45
Máy ép thủy lực bốn cột Y32-63
Sản phẩm, hàng hóa chính hãng đa dạng phong phú
Luôn luôn giá rẻ & khuyến mại không ngừng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng uy tín