Thương hiệu |
Model |
YT28-200/260 |
Lực ép định mức, KN (Rated pressure) |
2600 |
Lực kéo (rút ra), KN (drawing force) |
2000 |
Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force) |
600 |
Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure) |
25 |
Hành trình của đầu trượt, mm(Stroke of slide) |
700 |
Hành trình của đầu kéo, mm(Stroke of drawing slide) |
300 |
Kích thước làm việc của bàn máy, mm: |
900 |
Khoảng cách tối đa giữa đầu kéo và bàn máy, mm (Max. distance between drawing slide and table) |
1300 |
Tốc độ của đầu kéo, mm/s(Drawing slide speed): |
100 |
Kích thước khuôn khổ máy, mm : |
3200 |
Công suất động cơ, kW (Motor power) |
15 |
Khối lượng máy, kg (Weight) |
13.000 |