Thương hiệu |
Máy Dán Hộp Giấy (Dán Cạnh) YD-800
Hình ảnh đối chiếu với thông số
1 |
Khả năng gấp dán |
Dán hai cạnh |
2 |
Chất liệu phôi gấp | Duplex, IVORY, Carton sóng E,A,B,N, F |
3 | Khả năng thiết lập khổ gấp đầu vào |
Tự động và thủ công |
4 |
Định lượng giấy đầu vào | Trong khoảng 200 ÷ 800 gsm |
5 | Tốc độ băng tải tối đa |
220m/phút |
6 |
Chiều dài phôi lớn nhất (B) | 800mm |
7 | Chiều dài phôi nhỏ nhất (B) |
60mm |
8 |
Chiều rộng phôi lớn nhất (A) | 800mm |
9 | Chiều rộng phôi nhỏ nhất (A) |
100mm |
10 |
Thiết bị đếm sản phẩm đầu ra | Trang bị bộ đếm điện tử cho sản phẩm đầu ra, có khả năng phân lô theo số lượng thiết lập |
11 | Hệ thống điều khiển |
PLC, Điều chỉnh tốc độ bằng biến tần |
12 |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380V±10%/ 50 Hz |
13 | Tổng công suất |
5kw |
14 | Trọng lượng máy |
2 tấn |
15 | Kích thước máy |
7000x1400x1400mm |
Máy Dán Hộp Giấy (Dán Cạnh) YD-800