Thương hiệu |
Model | Model | SH-24T |
Max. stroke of ram | Hành trình lớn nhất | 610(24”) |
Number of stroke | Số hành trình | 8 |
Range of stroke per min | Số hành trình trên phút | 8-105 |
Max. planning width (standard) | Chiều rộng bào lớn nhất | 660(25”) |
Max. distance, table to ram. | K/c từ đầu bào đến bàn máy | 380 |
Vertical travel of tool head | Hành trình đứng của đầu dao | 203(8”) |
Number of table feeds | Số cấp bước tiến | 11 |
Range of table feeds | Bước tiến bàn máy | 0.15-1.85 |
Dimensions of table (L x W x H) | Kích thước bàn máy (mm) | 500x360x340 |
Base area (L x W) | Kích thước đế (DxR) | 1340×660 |
Jaw of swivel vise | Độ mở eto | 305(12”) |
Motor | Động cơ chính | 2HP(1.5kw) |
Shipping measurement | Kích thước máy (mm) | 1730x1250x1520 |
Net Weight (Approx.) | Khối lượng | 1500kgs |
Swivel Working Table | Góc xoay bàn máy | 360° |
Máy bào bàn xoay SanHou SH-24T