Thương hiệu |
Model |
BC635A |
Hành trình bào tối đa, mm |
350 |
Khoảng cách tối đa dầm ngang tới bàn máy, mm |
330 |
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương ngang, mm |
400 |
Hành trình tối đa của bàn máy theo phương đứng,mm |
270 |
Dịch chuyển tối đa của đầu dao, mm |
170 |
Góc xoay của bàn máy (không ê tô), độ |
+90 |
Góc xoay của bàn máy (không ê tô), độ |
+55 |
Dịch chuyển lên xuổng của công xon, mm |
110 |
Số hành trình trên phút |
32, 50, 80, 125 |
Công suất động cơ chính, kW |
1,5 |
Khối lượng máy, kg |
1000/1200 |
Kích thước máy, mm |
1530x930x1370 |