Thương hiệu |
STT |
Mô tả |
Đơn vị |
XS142J |
1. |
Trọng lượng làm viê%3ḅc |
Kg |
14000 |
2. |
Trọng lượng phân bổ lên bánh rung |
Kg |
7000 |
3. |
Trọng lượng phân bổ lên trục |
Kg |
7000 |
4. |
Tải tĩnh (tuyến tính) |
N/cm |
322 |
5. |
Tần suất rung |
Hz |
28 |
6. |
Biên đô%3ḅ lý thuyết (cao/thấp) |
Mm |
1.9/0.95 |
7. |
Lực rung |
kN |
274/137 |
8. |
Khả năng leo dốc lý thuyết |
% |
30 |
9. |
Góc lái |
|
± 300 |
10. |
Góc rung |
|
± 110 |
11. |
Bán kính vòng cua nhỏ nhất |
Mm |
6800 |
12. |
Phạm vi tốc đô%3ḅ |
Km/h |
|
13. |
Số 1 |
Km/h |
2.45 |
14. |
Số 2 |
Km/h |
4.38 |
15. |
Số 3 |
Km/h |
9.6 |
16. |
Đường kính trống lu |
Mm |
1523 |
17. |
Đô%3ḅ rô%3ḅng trống lu |
Mm |
2130 |
18. |
Quy cách lốp |
|
20.5-25 G23 |
19. |
Thông số đô%3ḅng cơ |
||
20. |
Nhãn hiê%3ḅu |
Shangchai |
|
21. |
Model |
SC5D125G2B1 |
|
22. |
Kiểu |
Làm mát bằng nước, có tubô tăng áp |
|
23. |
Số lượng xilanh |
4 |
|
24. |
Xi lanh x hành trình |
114x130 |
|
25. |
Dung tích xilanh |
L |
5.3 |
26. |
Tiêu chuẩn thải khí |
Euro II |
|
27. |
Công suất đô%3ḅng cơ |
KW |
94(*92)/2200 |
28. |
Tốc độ momen xoắn lớn nhất |
r/min |
1400~1500 |
29. |
Tiêu hao nhiên liê%3ḅu |
g/kw.h |
230 |
30. |
Dung tích thùng nhiên liê%3ḅu |
L |
180 |
31. |
Dung tích thùng dầu thuỷ lực |
L |
170 |