Thương hiệu |
Mô tả |
Thông số |
Đơn vị |
Trọng lượng hoạt động |
8000 |
Kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
7247 x 2280 x 3518 |
mm |
Gầu đào (Gầu nghịch) |
|
|
Thể tích gầu đào |
0.21 |
m3 |
Tầm xa lớn nhất của gầu đào tính từ tâm quay |
5350 |
mm |
Chiều sâu đào |
4330 |
mm |
Chiều cao đổ tải lớn nhất |
3500 |
mm |
Lực phá tay gầu |
54.3 |
KN |
Góc quay gầu đào |
2010 |
|
Gầu xúc (Gầu thuận) |
||
Thể tích gầu xúc |
1 |
m3 |
Chiều rộng gầu xúc |
2260 |
mm |
Chiều sâu đào |
103 |
mm |
Lực phá tại gầu xúc |
54.7 |
KN |
|
|
|
Động cơ |
||
Mã hiệu |
Weichai Deutz TD226B- 4 thì |
|
Công suất động cơ max |
63÷70 Kw (84÷94 hp), tại vòng quay của động cơ 2200 vòng/phút |
|
Dung tích buồng đốt |
4.18 |
L |
Tiêu chuẩn khí xả |
Có chứng nhận hợp lệ của tổ chức quốc tế |
|
Hệ thống lái |
||
Tính đến hết các bánh trước |
≤ 4400 |
mm |
Tính đến hết gầu |
≤ 5554 |
mm |
Góc hành trình lớn nhất của lái |
200 |
|