Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật máy vát mép ống di động thủy lực HDD-1050, HDD-1300, HDD-1500, HDD-1800, HDD-2300
Model |
Range |
Thickness |
Power |
Rotating |
Hydraulic |
ID mm |
mm |
kw |
(rpm) |
HDD-1050 |
Ф800-1050 |
≤120 |
3.0 |
9 |
HDD-1300 |
Ф1050-1300 |
≤120 |
3.0 |
7 |
HDD-1500 |
Ф1300-1500 |
≤120 |
3.0 |
6 |
HDD-1800 |
Ф1500-1800 |
≤120 |
5.5 |
5 |
HDD-2300 |
Ф1800-2050 |
≤120 |
5.5 |
5
|