Thương hiệu |
Chiều cao tâm 165mm
Đường kính tiện qua băng 325mm
Đường kính tiện qua bàn dao 190mm
Đường kính tiện qua khe– chỉ với máy khoảng chống tâm 1000mm 440mm
Chiều rộng băng máy 200mm
Khoảng cách tâm 500; 750; 1000mm
Lỗ trục chính 32mm
Số cấp tốc độ trục chính: Infinitely variable in 2 sub-ranges
Tốc độ trục chính 85 - 405; 470 – 2200 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 48
Lượng ăn dao dọc 0,006 – 1,77mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,003 – 0,885mm/rev
Tiện ren hệ mét (48) 0,1 – 28mm
Hành trình đài dao ngang 150mm
Hành trình đài dao trên 95mm
Đường kính nòng ụ 40mm
Hành trình nòng ụ 100mm
Khối lượng máy cho máy chống tâm 1000mm: 770Kg
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU325R