Thương hiệu |
Specifications | Thông số kỹ thuật | ZMM CU800 |
CAPACITY | Khả năng gia công | |
Height of centers | Chiều cao tâm | 400 mm |
Swing over bed | Đường kính tiện qua băng | 890 mm |
Swing over cross slide | Đường kính tiện qua bàn xe dao | 490 mm |
Swing in gap | Đường kính tiện qua hầu | 1050 mm |
Width of bed | Chiều rộng băng máy | 700 mm |
Distance between centers | Khoảng cách chống tâm | 1500; 3000; 4000; 5000; 6000 mm |
SPINDLE | Trục chính | |
Spindle nose DIN 55027 | Mũi trục chính DIN 55027 | 15 No |
Spindle bore | Lỗ trục chính | 155 mm |
Spindle taper | Độ côn trục chính | 160 Metric |
HEAD STOCK | Đầu máy | |
Number of spindle speeds | Số cấp tốc độ | 24 Step |
Spindle speed ranges | Dải tốc độ | 6,3-1250 rpm |
Main motor power | Công suất động cơ chính | 22 (30) kw |
FEEDS | Lượng chạy dao | |
Number of feeds | Số cấp chạy dao | 160 |
Longitudinal feed range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0,032 – 38,9 mm/rev |
Cross feed range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0,016 – 19,45 mm/rev |
THREADS | Tiện ren | |
Number of threads | Số cấp tiện ren | 80 Step |
Metric thread range | Tiện ren hệ Mét | 0,5 – 480 mm |
Inch thread range | Tiện ren hệ Inc | 60 – 1/16 Tpi |
Module thread range | Tiện ren Module | 0,125 – 120 Module |
DP thread range | Tiện ren DP | 240 – ¼ DP |
CARRIAGE | Bàn xe dao | |
Cross slide travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang | 525 mm |
Top slide travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên | 270 mm |
TAIL STOCK | Ụ động | |
Quill diameter | Đường kính | 125 mm |
Quill taper | Độ côn | No.6 Morse |
Quill travel | Hành trình | 260 mm |
For DBC 3000 mm | Trọng lượng (chống tâm 3000 mm) | 7500 kg |
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU800