Thương hiệu |
Chiều cao tâm 400mm
Đường kính tiện qua băng 890mm
Đường kính tiện qua bàn dao 490mm
Đường kính tiện qua khe 1050mm
Chiều rộng băng máy 700mm
Khoảng cách tâm 1500;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 155mm
Số cấp tốc độ trục chính 24
Tốc độ trục chính 6.3-1250 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 160
Lượng ăn dao dọc 0,032 – 38,9 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,016 – 19,45 mm/rev
Số cấp tiện ren 80
Tiện ren hệ mét 0,5 – 480 mm
Hành trình đài dao ngang 525mm
Hành trình đài dao trên 270mm
Đường kính nòng ụ 125 mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 260mm
Khối lượng cho máy chống tâm 3000mm: 7500 kg