Thương hiệu |
Chiều cao tâm 315mm
Đường kính tiện qua băng 630mm
Đường kính tiện qua bàn dao 430mm
Đường kính tiện qua khe 830mm
Chiều rộng băng máy 400mm
Khoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm
Lỗ trục chính 103mm
Số cấp tốc độ trục chính 21
Tốc độ trục chính 12,5 – 1250 vòng/phút
Động cơ trục chính 11 Kw
Số cấp lượng ăn dao 120
Lượng ăn dao dọc 0,04 – 12 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 6 mm/rev
Số cấp tiện ren 64
Tiện ren hệ mét 0,5 – 120 mm
Hành trình đài dao ngang 315mm
Hành trình đài dao trên 130mm
Đường kính nòng ụ 90mm
Côn nòng ụ động No.5
Hành trình nòng ụ 230mm
Cho máy chống tâm 2000mm: 3310kg