Thương hiệu |
Chiều cao tâm 220mm
Đường kính tiện qua băng 440mm
Đường kính tiện qua bàn dao 240mm
Đường kính tiện qua khe 640mm
Chiều rộng băng máy 400mm
Khoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm
Lỗ trục chính 72mm
Số cấp tốc độ trục chính 21
Tốc độ trục chính 20 – 2000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 120
Lượng ăn dao dọc 0,04 – 12 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 6 mm/rev
Số cấp tiện ren 64
Tiện ren hệ mét 0,5 – 120mm
Hành trình đài dao ngang 315mm
Hành trình đài dao trên 130mm
Đường kính nòng ụ 90 mm
Côn nòng ụ động No.5
Hành trình nòng ụ 230mm
Khối lượng máy cho máy chống tâm 2000mm: 2900kg