Thương hiệu |
Chiều cao tâm 210 mm
Đường kính tiện qua băng 440 mm
Đường kính tiện qua bàn dao 230 mm
Đường kính tiện qua khe 620 mm
Chiều rộng băng máy 360 mm
Khoảng cách tâm 1000; 1500; 2000 mm
Lỗ trục chính 62 mm
Số cấp tốc độ trục chính 21
Tốc độ trục chính 20 – 2000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 120
Lượng ăn dao dọc 0,04 – 12 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 6 mm/rev
Số cấp tiện ren 64
Tiện ren hệ mét 0,5 – 120 mm
Hành trình đài dao ngang 250 mm
Hành trình đài dao trên 130 mm
Đường kính nòng ụ 70 mm
Côn nòng ụ động No.5
Hành trình nòng ụ 180mm
Khối lượng máy cho máy chống tâm 2000mm: 2560kg
MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU400