Thương hiệu |
Chiều cao tâm 430mm
Đường kính tiện qua băng 860mm
Đường kính tiện qua bàn dao 620mm
Đường kính tiện qua khe 1050mm
Chiều rộng băng máy 560mm
Khoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 132mm
Số cấp tốc độ trục chính 17
Tốc độ trục chính 7,5 – 1015 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 150
Lượng ăn dao dọc 0,039 – 18 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 9 mm/rev
Số cấp tiện ren 76
Tiện ren hệ mét 0,5 – 180 mm
Hành trình đài dao ngang 435 mm
Hành trình đài dao trên 150 mm
Đường kính nòng ụ 105 mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 225mm
Khối lượng cho máy chống tâm 2000mm: 4650kg