Thương hiệu |
Chiều cao tâm 510mm
Đường kính tiện qua băng 1020mm
Đường kính tiện qua bàn dao 780mm
Đường kính tiện qua khe 1210mm
Chiều rộng băng máy 560mm
Khoảng cách tâm 1500;2000;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 358mm
Số cấp tốc độ trục chính 12
Tốc độ trục chính 6,3 — 315 vòng/phút
Động cơ trục chính 18.5 Kw
Số cấp lượng ăn dao 152
Lượng ăn dao dọc 0,039 – 15 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 7,5 mm/rev
Số cấp tiện ren 64
Tiện ren hệ mét 0,5 – 150 mm
Hành trình đài dao ngang 510mm
Hành trình đài dao trên 280mm
Đường kính nòng ụ 105mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 225mm