Thương hiệu |
Chiều cao tâm 330mm
Đường kính tiện qua băng 660mm
Đường kính tiện qua bàn dao 420mm
Đường kính tiện qua khe 850mm
Chiều rộng băng máy 560mm
Khoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 103mm
Số cấp tốc độ trục chính 15
Tốc độ trục chính 9-1320 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 150
Lượng ăn dao dọc 0,039 – 18 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 9 mm/rev
Số cấp tiện ren 76
Tiện ren hệ mét 0,5 – 180 mm
Hành trình đài dao ngang 410 mm
Hành trình đài dao trên 150 mm
Đường kính nòng ụ 105 mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 225mm
Khối lượng cho máy chống tâm 2000mm: 4170 kg