Thương hiệu |
AHL-1860V |
|
Chiều cao tâm |
230mm |
Đường kính tiện lớn nhất trên băng |
460mm |
Đường kính tiện qua hầu |
710 |
Đường kính tiện lớn nhất trên bàn xe dao |
280mm |
Khoảng cách chống tâm |
1500mm |
Chiều rộng băng máy |
345mm |
Chiều rộng hầu |
250mm |
Đường kính lỗ trục chính |
Ø80mm |
Kiểu côn trục chính |
D1-8 |
Tốc độ trục chính ( 4cấp ), Tốc độ vô cấp |
+ Tốc độ thấp : 18~55 Vòng/phút + Tốc độ trung bình :55~180 Vòng/phút + Tốc độ trên trung bình : 180~600V/P + Tốc độ cao : 600~1800 Vòng/phút |
Chiều dài bàn xe dao |
543mm |
Chiều rộng bàn xe dao |
542mm |
Hành trình trượt ngang bàn xe dao |
272mm |
Hành trình trượt dọc bàn xe dao |
137mm |
Tiện ren hệ in |
2~72 TPI ( 38 loại ) |
Tiện hệ mét |
0.2~14mm ( 40 loại ) |
Tiện hệ D.P |
8~44D.P ( 21 loại ) |
Tiện hệ M.P |
0.3~3.5M.P ( 18 loại ) |
Bước tiến ăn phôi dọc |
0.04~1.0mm/vòng |
Bước tiến ăn phôi ngang |
0.02~0.5mm/vòng |
Đường kính ụ động |
Ø76mm |
Hành trình ụ động |
165mm |
Côn ụ động |
MT5 |
Công suất động cơ trục chính |
AC 7.5KW, Inverter |
Công suất bơm làm mát |
1/8HP |
Điện áp |
380V/3pha/50Hz |
Kích thước (L*W*H) |
3035*1120*1745mm |
Trọng lượng net |
2350kg |