Máy tiện vạn năng Đài Loan 435x1000TW/1500TW/1000INV/1500INV

  theo

Mã: 435x1000TW/1500TW/1000INV/1500INV

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy tiện vạn năng Đài Loan 435x1000TW/1500TW/1000INV/1500INV


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

435x1000TW

 

435x1500TW

 

435x1000INV

 

435x1500INV

Chiều cao tâm

216 mm (8.5")

216 mm (8.5")

216 mm (8.5")

216 mm (8.5")

Đường kính qua băng

Ø435 mm (17")

Ø435 mm (17")

Ø435 mm (17")

Ø435 mm (17")

Đường kính qua hầu

Ø622 mm (24.48")

Ø622 mm (24.48")

Ø622 mm (24.48")

Ø622 mm (24.48")

Đường kính tiện qua

bàn xe dao

Ø277 mm (10.9")

Ø277 mm (10.9")

Ø277 mm (10.9")

Ø277 mm (10.9")

Khoảng cách chống tâm

1000 mm (40")

1500 mm (60")

1000 mm (40")

1500 mm (60")

Độ rộng băng máy

305 mm (12")

305 mm (12")

305 mm (12")

305 mm (12")

Độ rộng hầu

120 mm (4.72")

120 mm (4.72")

120 mm (4.72")

120 mm (4.72")

Kiểu mũi trục chính, Côn

D1-6, MT.No.6

D1-6, MT.No.6

D1-6, MT.No.6

D1-6, MT.No.6

Ống lót tâm trục chính

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

MT. No.6 x MT. No.4

Đường kính lỗ trục chính

Ø52.5 mm (2.066")

Ø52.5 mm (2.066")

Ø52.5 mm (2.066")

Ø52.5 mm (2.066")

Tốc độ trục chính

80-2000 R.P.M.

80-2000 R.P.M.

20-1500 R.P.M.

20-1500 R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính

8 cấp

8 cấp

Vô cấp,

qua Biến Tần

Vô cấp,

qua Biến Tần

Chiều dài / chiều rộng

bàn xe dao

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

440 mm (17.32")

/ 477 mm (18.77")

Hành trình trượt ngang

của bàn xe dao

235 mm (9.25")

235 mm (9.25")

235 mm (9.25")

235 mm (9.25")

Hành trình ổ dao

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

160 mm (6.3")

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

0.04-1.0 mm

(0.0015"-0.04")

Bước tiến dao ngang

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

0.02-0.5 mm

(0.00075"-0.02")

Đường kính nòng ụ động

Ø59 mm (2.322")

Ø59 mm (2.322")

Ø59 mm (2.322")

Ø59 mm (2.322")

Hành trình nòng Ụ động

127 mm (5")

127 mm (5")

127 mm (5")

127 mm (5")

Côn tâm ụ động

MT.No.4

MT.No.4

MT.No.4

MT.No.4

Motor trục chính

5HP (tùy chọn 7.5HP)

5HP (tùy chọn 7.5HP)

AC 3.7kW (5HP), lnverter

AC 3.7kW (5HP), lnverter

Motor bôi trơn

--

 

1/4HP

1/4HP

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

1600 kgs / 1900 kgs

1850 kgs / 2150 kgs

1600 kgs / 1900 kgs

1850 kgs / 2150 kgs

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com