Thương hiệu |
1/Đặc tính kỹ thuật:
Băng máy đựơc tôi cứng, có độ chính xác cao và êm ái khi vận hành.
Hệ thống trục chính có độ cứng và độ chính xác cao
Cấu trúc vận hành dao có sẵn trên bàn xe dao
Bộ ly hợp trên bệ đỡ trục quay máy tiện giúp hoạt động trơn tru và dễ dàng phanh hãm
2/Thông số kỹ thuật:
Model |
C6140W |
|
Tiện vượt băng máy |
mm |
420 |
Tiện qua bàn xe dao |
mm |
220 |
Khoảng chống tâm |
mm |
1000/1500/2000 |
Lỗ trục chính |
mm |
Φ56 |
Độ côn lỗ trục chính |
|
M.T.No.6 |
Số cấp tốc độ |
|
24 |
Khoảng tốc độ trục chính |
Vòng/phút |
9-1600 |
Ăn dao theo hệ mét |
Range/No. |
0.5~224mm/48 |
Ren hệ Inch |
Range/No. |
72~1/8 t.p.i/48 |
Ren đường kính |
Range/No. |
56~1/4 D.P/45 |
Ren module |
Range/No. |
0.5~112 M.P/42 |
Chạy dao theo chiều dọc |
mm |
0.028-6.43 |
Chạy dao theo chiều ngang |
mm |
0.012-2.73 |
Áo côn ụ sau |
mm |
Φ75 |
Độ côn lỗ ụ sau |
|
M.T.No.5 |
Hành trình áo côn ụ sau |
mm |
150 |
Hành trình bàn dao chữ thập |
mm |
145 |
Động cơ (2 cấp tốc độ) |
kw |
7.5 |
Kích thước |
mm |
2500(3000、3500)×1000×1285 |
Trọng lượng |
kg |
2150/2350/2550 |
MÁY TIỆN VẠN NĂNG C6140W C6140