Thương hiệu |
Model |
CD6150 |
Đường kính gia công trên băng máy, mm |
500 |
Đường kính gia công trên bàn dao,mm |
280 |
Đường kính gia công trong băng lõm, mm |
- |
Chiều dài phần lõm, mm |
- |
Chiều dài chống tâm, mm |
1000/1500/2000 |
Đường kính lỗ trục chính, mm |
85 |
Côntrục chính |
1:20 |
Tốc độ quay trục chính, v/ph |
21 – 1500 |
Số cấp tốc độ trục chính |
12 |
Số cấp tốc độ ăn dao |
138 |
Lượng ăn dao dọc, mm/v. |
0.04 ∼ 2.23 |
Lượng ăn dao ngang, mm/v. |
0.02 ∼ 1.12 |
Phạm vi cắt ren hệ mét, mm |
0.9∼ 40 (32) |
Phạm vi cắt ren Anh, t.p.i. |
40∼ 1 (32) |
Phạm vi cắt ren modul, mm |
0.45∼ 10 (24) |
Phạm vi cắt ren D.P. |
80∼ 1.75 (30) |
Hành trình bàn dao ngang, mm |
340 |
Hành trình bàn dao trên, mm |
150 |
Góc xoay của bàn dao trên, độ |
+45 |
Hành trình nhanh của bàn dao, mm/ph. |
4000 |
Công suất động cơ chính, kW |
7,5 |
Công suất động cơ làm mát, W |
125 |
Công suất động cơ lùi dao nhanh, W |
370 |
Khối lượng máy, kg |
2200/2400/2700 |
Kích thước máy, mm |
2400/2910/3410 |