Thương hiệu |
Model | 1740A/ 1740AV | 1760A/ 1760AV |
Khả năng gia công | ||
Đường kính tiện qua băng | 434mm 17in | |
Đường kính tiện qua bàn | 277mm 10-7/8in | |
Chiều cao tâm | 217mm 8-1/2in | |
Khoảng chống tâm | 1000mm 40in | 1500mm 60in |
Băng máy | ||
Chiều rộng băng máy | 300mm 12in | |
Khả năng tiện qua hầu | 630mm 25in | |
Chiều dài hầu | 250mm 10in | |
Trục chính | ||
Mũi trục chính | D1-6” CAMLOCK | |
Lỗ trục chính | 58mm 2-1/4in | |
Độ côn trục chính | M.T. No.#6 | |
Số cấp tốc độ | 12(Variable speed change : 3steps for AV type) | |
Tốc độ trục chính | 20 – 2000 R.P.M. (Variable speed change:10-2000R.P.M. for AV type) | |
Bàn xe dao | ||
Hành trình dịch bàn trượt dọc | 235mm 9-1/4 in | |
Hành trình dịch bàn trượt trên | 130mm 5-1/4 in | |
Kích thước dao tiện | 25mm1 in | |
Ụ động | ||
Hành trình nòng ụ động | 125mm. 5 in | |
Độ côn nòng ụ động | M.T No. #4 | |
Đường kính nòng ụ động | Dia. 58mm. Dia. 2-1/4 in | |
Tiện ren | ||
Kích thước trục vít me | Dia. 32mm. pitch 6mm Dia. 1-1/4” 4 T.P.I. | |
Số cấp tiện ren hệ Inch | 48 cấp | |
Tiện ren hệ Inch | 2 – 72 TPI | |
Số cấp tiện ren hệ Mét | 48 cấp | |
Tiện ren hệ Mét | 0.2 – 14 mm | |
Số cấp tiện ren hệ DP | 24 cấp | |
Tiện ren hệ DP | 8.-.60 D.P. | |
Số cấp tiện ren hệ Module | 24 cấp | |
Tiện ren hệ Module | 0.2 – 3.5 MOD. | |
Tiện trơn | ||
Tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0.04-1.00mm./rev. 0.0015-0.04in./rev. | |
Tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0.02-0.50mm./rev. 0.0075-0.02in./rev. | |
Động cơ | ||
Động cơ chính | 3.75KW. 5 HP Electrical Brake | |
Động cơ bơm làm mát | 0.09KW. 1/8 HP | |
Trọng lượng máy | 1500 Kgs | 1700 Kgs |