Thương hiệu |
Đường kính tiện qua băng Ø1,030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø900x1,000mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø320mm
Kích thước mâm cặp 32”
Tốc độ trục chính 750 vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A1-20
Công suất motor trục chính 37/45kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/18m/phút
Hành trình trục XZ 470/1,050mm
Số ổ dao 12 dao (BMT85P)
Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 80mm
Hành trình ụ động 150mm
Khối lượng máy 16,500kg
Diện tích nền móng máy 5,098x2,564mm