Thương hiệu |
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao
- Bao gồm máy tiện Trục đơn/đôi và bàn dao đơn/đôi dạng mâm quay đáp ứng tất cả các yêu cầu công việc.
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
- Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP
- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công các sản phẩm có hình dáng phức tạp
- Bộ điều khiển FANUC, SIMEN, FAGO…hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
* Thông số kỹ thuật chính của máy :
Capacity |
CT2-52YM |
Đường kính tiện lớn nhất |
Ø190 |
Đường kính tiện chuẩn |
Ø170 |
Khoảng cách 2 tâm |
920 |
Chiều dài tiện lớn nhất |
400 |
Thông số các trục |
|
Hành trình trục X1, X2, X3 |
150/230 |
Hành trình trục Z1, Z2, Z3 |
440/440 |
Hành trình trụcY1, Y2 |
± 35 |
Hành trình trục B |
650 |
Tốc độ tiến nhanh trục X, Y, Z |
16 / 6 / 40 m/min |
Tốc độ tiến nhanh trục B |
40 m/min |
Đơn vị nhỏ nhất |
0.001 |
Trục chính |
|
Tốc đọ lớn nhất |
4000rpm (Option 6000rpm) |
Động cơ |
7.5/11kw |
Chiều cao tâm |
1180 |
Mũi trục chính |
A2-5 |
Lỗ trục chính |
Ø60.5 |
Đường kính vòng bi |
Ø90 |
Đường kính tối đa của phôi |
Ø51 |
Kích cỡ đầu kẹp |
6” |
Trục phụ |
|
Tốc độ lớn nhất |
4000rpm (Option: 6000rpm) |
Động cơ |
7.5/11kw |
Mũi trục |
A2-5 |
Lỗ trục |
Ø60.5 |
Đường kính tối đa của phôi |
Ø51 |
Kích cỡ đầu kẹp |
6” |
Đài dao quay |
|
Gốc dao |
16 |
Dao vuông |
□25mm |
Vòng dao |
Ø25mm |
Chế độ xoay |
single tool transmission |
Tốc độ |
60~6000min-1 |
Đông cơ |
3.7/5.5kw |
Số dao |
16 × 2 |
Collet kẹp phôi |
ERØ32 |
Bệ đỡ và kích cỡ |
BMT65 |