Thương hiệu |
- Máy có kết cấu vững chắc, vận hành ổn định và độ chính xác cao
- Hệ thống bôi trơn, tưới nguội tự động
- Cổng truyền Pro RS232 thích ứng với Window 98/ 2000/ XP
- Đài gá dao loại băng phẳng, băng nghiêng và bàn mâm quay rất linh hoạt khi gia công các sản phẩm có hình dáng phức tạp
- Bộ điều khiển FANUC, SIMEN, FAGO…hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng
- Video tham khảo:
*Thông số kỹ thuật chính của máy
Model | AC-1860 |
Khả năng làm việc Working Capacity |
|
Đường kính tiện qua băng máy Swing over bed |
460 mm |
Chiều cao tâm Center height |
230 mm |
Đường kính tiện qua bàn dao Swing over cross slide |
230 mm |
Khoảng cách các tâm Dist. between centers |
1500 mm |
Độ dày băng máy Width of bed |
350 mm |
Bệ đỡ trục quay Headstock |
|
Tốc độ trục chính Spindle speeds (rpm) |
Cao: 3100 ~681; Trung bình: 680 153 ; Thấp 152~33 |
Mũi trục chính Spindle nose |
D1-6 |
Lỗ trục chính Spindle bore |
56 mm |
Bàn dao Saddle |
|
Hành trình chiều dọc(trục Z)Longitudinal travel (Z-axis) | 1310 mm |
Hành trình bàn dao (trục X) Cross slide travel (X-axis) |
280 mm |
Trục vít me Ball screw (Dia. x pitch) |
X: 25×5 mm, :40 × 10 mm |
Ụ đỡTailstock | |
Hành trình trục chính Spindle travel |
170 mm |
Đường kính trục chínhSpindle dia. | 75 mm |
Côn trục chính Taper in spindle |
MT#5 |
Động cơ Motor |
|
Động cơ trục chính Spindle motor |
AC 7.5 HP hoặc 10HP (tùy chọn) |
Động cơ đẫn động trục Z Z-axis drive motor |
6.3 NM/ bước 10mm 1:2 |
Động cơ dẫn động trục X X-axis drive motor |
6.3 NM/bước 5 mm 1.1 |
Động cơ bơm làm mátCoolant pump motor | 1/6 hp |
Cấp X,Z X.Z Feeds |
|
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Z Z-axis rapid travel |
7m/ phút |
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X X-axis rapid travel |
5m/phút |
Khôi lượng máyMachine Weight | |
Trọng lượng(khoảng) N.W.(Approx.) |
3200kg |