Thương hiệu |
Item |
YCQ-2L-2 |
|
Bottle type specification Loại chai đặc điểm kĩ thuật |
Cavity / số lượng đầu |
2 |
Theoryoutput Sản lượng lý luyết |
2000-2500 |
|
Max.volume Dung tích lớn nhất |
2L |
|
Bottle mouth maximum overall DIdiameter Miệng chai tối đa |
80mm |
|
Bottle biggest diameter Đường kính lớn nhất của chai |
100mm |
|
Bottle maximum height Chiều cao tối đa của chai |
330mm |
|
Power specifications Thông số kĩ thuật điện |
Light tube quantity Số lượng đèn gia nhiệt |
32pcs |
Light tube power Công suất bóng đèn nhiệt |
0.75KW |
|
Maximum heating power Công suất gia nhiệt tối đa |
24KW |
|
All electric machine installation Tất cả hệ thống máy |
27KW |
|
Actual consumption Tiêu thụ thực tế |
19KW |
|
Air pressure specification Đặc điểm kĩ thuật áp suất khí |
Work pressure Áp lực làm việc |
7-9kg/cm2 |
Low-pressure gas consumption Tiêu thụ khí áp thấp |
1000L/min |
|
Blow bottle pressure Áp lực thổi chai |
25-35kg/cm2 |
|
Higher -pressure gas consumption Tiêu thụ khí nén cao áp |
1500Ltr/min |
|
Forzen water specification Đặc điểm kĩ thuật nước làm lạnh |
Work pressure Áp lực làm việc |
5-6kg/cm2 |
Temperature range Phạm vi nhiệt độ |
10℃ |
|
Consumption Tiêu thụ |
5000kcal/hr |
|
Forzen water flow Lưu lượng nước |
30L/min |
|
Machine specification Đặt điểm kĩ thuật máy |
Size of the machine Kích thước máy |
2.25x1.6x1.7 |
Weight of the machine Trọng lượng máy |
2.5ton |