Thương hiệu |
Trọng lượng đối tượng |
≤ 500mm |
≤ 1000mm |
≤ 2000mm |
Chiều cao đối tượng |
≤ 300mm |
≤ 500mm |
≤ 800mm |
Đối tượng OD |
500-1000mm |
600-1200mm |
1000-2000mm |
Đối tượng ID |
≥ 300mm |
≥ 400mm |
≥ 700mm |
Tốc độ lăn |
2-4 m/phút |
2-4 m/phút |
2-3 m/phút |
Vòng tốc độ |
30-50r/min |
30-50r/min |
20-40r/min |
Vật liệu phù hợp |
Đan băng, băng giấy vv. |
Đan băng, băng giấy vv. |
Đan băng, băng giấy vv. |
Vật liệu Chiều rộng |
100-150mm |
100-150mm |
150mm |
Chất liệu OD |
150mm |
150mm |
200mm |
Chất liệu ID |
54mm |
54mm |
54mm |
Sản lượng điện |
Khoảng 3.0kW |
Khoảng 4.5KW |
Khoảng 6.0kw |
Điện điện áp |
380 V, |
380 V, |
380 V, |