Thương hiệu |
Model |
GS350 |
GS450 |
GS850 |
Trọng lượng đối tượng |
≤ 500kg |
≤ 1000kg |
≤ 2000kg |
Chiều cao đối tượng |
≤ 300mm |
≤ 450mm |
≤ 800mm |
Đối tượng OD |
500-1000mm |
600-1200mm |
1000-2000mm |
Đối tượng ID |
≥ 300mm |
≥ 400mm |
≥ 700mm |
Tốc độ lăn |
2-4m,Min |
2-4m,Min |
2-3 M,Min |
Vòng tốc độ |
30-50r,Min |
30-50r,Min |
20-40r,Min |
Vật liệu phù hợp |
Đan băng, băng giấy vv. |
Đan băng, băng giấy vv. |
Đan băng, băng giấy vv. |
Vật liệu Chiều rộng |
100-150mm |
100-150mm |
150mm |
Chất liệu OD |
150mm |
150mm |
200mm |
Chất liệu ID |
54mm |
54mm |
54mm |
Sản lượng điện |
Khoảng 3.0kW |
Khoảng 4.5KW |
Khoảng 6.0kw |
Điện điện áp |
380V, 50HZ |
380V, 50HZ |
380V, 50HZ |