Thương hiệu |
Đặc tính:
· Thiết kế chắc chắn, đạt tiêu chuẩn GS, CE.
· Bộ cơ không dầu giúp máy vận hành bền, ổn định.
· Khung dây có thể thay đổi được.
Thông số kỹ thuật:
|
DBA-200 |
|
Tốc độ |
2.0 sec/strap |
|
Bề rộng dây đai |
9, 12mm |
|
Lực căng dây |
75Kgs/max |
|
Độ dầy dây đai |
0.6 ~ 1mm |
|
Kích thước khung dây (RxC) |
850 x 600mm |
|
Chiều cao mặt bàn làm việc |
820mm |
|
Nguồn điện |
220V±10%, 50Hz, 1Phase, 0.85KVA |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
1410 x 600 x 1540mm |
|
Trọng lượng máy |
200Kg |
|
Sản xuất tại |
Korea |