Thương hiệu |
Model | G30 | G50 | G80 |
Trọng lượng đối tượng | ≤ 500 kg | ≤ 1000 kg | ≤ 2000 kg |
Chiều cao đối tượng | ≤ 300mm | ≤ 500mm | ≤ 800mm |
Đối tượng OD | 500-1000mm | 600-1200mm | 1000-2000mm |
Đối tượng ID | ≥ 300mm | ≥ 400mm | ≥ 700mm |
Tốc độ lăn | 2-4 m/phút | 2-4 m/phút | 2-3 m/phút |
Vòng tốc độ | 30-50r/min | 30-50r/min | 20-40r/min |
Vật liệu phù hợp | Đan băng, băng giấy vv. | Đan băng, băng giấy vv. | Đan băng, băng giấy vv. |
Vật liệu Chiều rộng | 100-150mm | 100-150mm | 150mm |
Chất liệu OD | 150mm | 150mm | 200mm |
Chất liệu ID | 54mm | 54mm | 54mm |
Sản lượng điện | Khoảng 3.0kW | Khoảng 4.5KW | Khoảng 6.0kw |
Điện điện áp | 380 V, 3 giai đoạn 5 wirel | 380 V, 3 giai đoạn 5 wirel | 380 V, 3 giai đoạn 5 wirel |