Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật chi tiết máy phun vữa F6-NPL
Moder |
F6-NPL |
Điểu khiển tắt/mở |
1) Công tắc on/off trên máy 2)Điều khiển từ xa |
Nguồnđiện (Mô tơ ) |
Điện 220V – 50/60Hz( Mô tơ 1,5KW – 15A) |
Hộp số trợ lực | Hộp số 3 cấp |
Máy nắn khí |
2.0HP trở lên |
Ống dẫn vữa (chất liệu cao su) |
Đường kính 50mm Đường kính trong 38mm Dày 12mm |
Kích thước máy(Dài - Rộng - Cao) |
700mm x700mm x800mm |
Trọng lượng máy |
210Kg |
Kích thướcthùng chứa vữa (Dài - Rộng - Cao) |
800mm x600mm x800mm |
Trọng lượng thùng chứa vữa (Khả năng chứa ) |
35kg ( 200 Lít ) |
Công suất ( Cao - Xa ) |
10m - 30m |
Tốcđộ phun ( Cấpđộ phun ) |
1,5 - 2,0 - 2,5m3/Giờ (3 cấp độ) |