Thương hiệu |
Super Blaster (SB)
Super Blaster cấp hạt bằng phương pháp hút, đảm bảo cho các công việc mang tính tuần hoàn, liên tục. Được khuyên dùng trong các lĩnh vuecj làm sạch các vật có kích thước trung bình và nhẹ, bề mặt cần làm sạch hoàn chỉnh. Phù hợp cho các xưởng gia nhiệt, dao cụ, khuôn mẫu… Hệ thống làm sạch hạt phun tự động tích hợp vào bộ thu hồi.
Model |
Phun áp lực |
Phun kiểu hút |
Phun ướt |
|||||
PB-9182 |
PB-12090 |
PB-150120 |
SB-6060 |
SB-9182 |
SB-12090 |
WB-9182 |
WB-12090 |
|
Kích thước buồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cao (mm) |
775 |
900 |
900 |
600 |
775 |
900 |
775 |
900 |
- Rộng (mm) |
910 |
1200 |
1500 |
600 |
910 |
1200 |
900 |
1200 |
- Sâu (mm) |
820 |
900 |
1200 |
600 |
820 |
900 |
820 |
900 |
Cửa vận hành |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Rộng (mm) |
730 |
800 |
1100 |
500 |
730 |
800 |
730 |
800 |
- Cao (mm) |
675 |
800 |
800 |
500 |
675 |
800 |
675 |
800 |
Kích thước tổng thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cao (mm) |
2130 |
2030 |
2080 |
1660 |
2120 |
2570 |
1940 |
2235 |
- Rộng (mm) |
1100 |
1365 |
1665 |
800 |
1070 |
1365 |
1070 |
1365 |
- Sâu (mm) |
2500 |
2430 |
2730 |
1500 |
1400 |
1700 |
1500 |
1700 |
Thu hồi hạt & tách bụi |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Quạt (HP) |
1.0 |
1.0 |
1.5 |
0.5 |
1.0 |
1.5 |
0.5 |
1.0 |
- Diện tích lọc (m2) |
7.5 |
7.5 |
10 |
1.0 |
2.0 |
4.0 |
- |
- |
- Động cơ trộn (Hp) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1.0 |
1.0 |
- Ống khí (mm) |
- |
- |
- |
2, 3 |
3,4,5.5 |
3, 4, 5.5 |
3, 4, 5.5 |
3, 4, 5.5 |
- Bép phun (mm) |
5, 6 |
5, 6 |
5, 6 |
6, 8 |
8, 10, 12 |
8, 10, 12 |
8, 10,12 |
8, 10, 12 |
Dung tích thùng chứa hạt (lít) |
28 |
42 |
42 |
28 |
28 |
42 |
42 |
42 |
Trọng lượng máy (kg) |
580 |
650 |
760 |
250 |
380 |
490 |
400 |
525 |
Kiểu cấp hạt |
Áp lực trực tiếp |
Kiểu hút |
Kiểu bơm không đệm |