Thương hiệu |
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
MODEL | ĐV | CS-G450A | CS-G450B | CS-G450C | CS-H450 |
Kích thước bàn | mm | 300x1300 | 300x1300 | 300x1300 | 300x1300 |
Tốc độ trục đứng | v/p | 70–2650 (12 speeds) |
100~3000 (vô cấp) |
40-4000 (vô cấp) |
36~1415 (12 speeds) |
Tốc độ trục ngang | v/p | 36~1415 (12 speeds) |
36~1415 (12 speeds) |
45~1700 | 45~1700 |
MODEL | ĐV | CS-U450 | CS-VBM-5VHL | CS-VBM-8VHL | CS-VBM-3V-A |
Kích thước bàn | mm | 300x1300 | 500x2200 | 750x2700 | 380x1700 |
Tốc độ trục ngang | v/p | 36~1415 (12 speeds) |
40–1450 (12 speeds) |
45~1500 (vô cấp) |
45–1500 (12 speeds) |
MODEL | ĐV | CS-VBM-4V | CS-VBM-5VL | CS-VBM-5VB | CS-VBM-8VL |
Kích thước bàn | mm | 450x1900 | 500x2200 | 500x2200 | 750x2700 |
Tốc độ trục chính | v/p | 45–1500 (12 speeds) |
45–1500 (12 speeds) |
100-3000 (vô cấp) |
45–1500 (Nhiều cấp) |