Thương hiệu |
Technical Specifications | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | 2500U |
TABLE | BÀN MÁY | |
Table area | Kích thước bàn máy | 1500x350mm (59×13.7″) |
Number of “T” shaped slots | Rãnh chữ T | 5-16H7 |
Distance between “T” shaped slots | Khoảng cách rãnh chữ T | 60mm |
Rotary movement of table in both direction | Góc xoay bàn máy | 45° |
TRAVERSE | HÀNH TRÌNH | |
Automatic Longitudinal | Hành trình dọc tự động | 1150mm (46″) |
Automatic cross | Hành trình ngang tự động | 400mm (15 3/4″) |
Automatic Vertical | Hành trình đứng tự động | 500mm (20″) |
Available distance from spindle to overarm | Khoảng cách trục chính và cần | 155mm (6″) |
SPINDLE (horizontal) | TRỤC CHÍNH NGANG | |
Housing of the taper spindle | Côn trục chính | ISO-40/50 |
Diameter of the main Shaft nose | Đường kính mũi nòng trục | 88.88-128.57mm |
Milling arbor diameter (*) | Đường kính trục phay ngang | 27mm or (1″) |
Number of speeds of the spindle | Tốc độ trục chính | 12 step, 40-1800 rpm |
FEEDS | LƯỢNG ĂN DAO | |
Longitudinal and cross feeds | Lượng ăn dao dọc và ngang | 10-1208mm (0.4-47″) |
Vertical feed | Lượng ăn dao đứng | 5-604mm (0.2-23″) |
RAPID TRAVERSE | LƯỢNG CHẠY DAO NHANH | |
Longitudinal and cross | Lượng chạy dao nhanh dọc và ngang | 1208mm (47″)/min |
Vertical | Lượng chạy dao nhanh đứng | 604mm (23″)/min |
PUISSANCE | PULLEY | |
V-Belts | Đai V | 4 cái |
Main motor HP | Động cơ chính | 7.5 HP |
Feed motor HP | Động cơ chạy dao | 2.5 HP |
Cooling-pump HP | Bơm làm mát | 1/8 HP |
MOTORIZED OVERARM | TRỤC ĐỨNG | |
Housing of the taper spindle | Côn trục chính | - |
Number of speeds | Số cấp tốc độ trục chính | - |
Speed range | Tốc độ trục chính | - |
Power | Công suất | - |
WEIGHT | TRỌNG LƯỢNG | |
Maximum weight on table | Tải trọng bàn máy lớn nhất | 600kg (1320 lb) |
Net weight | Khối lượng máy | 3200kg (7040 lb) |
Gross weight with seapacking case | Khối lượng đóng gói | 3400kg (7480 lb) |
Cubical measure of packing | Kích thước | 184x227x227cm |