Thương hiệu |
Specifications | Thông số kỹ thuật | Units | XZ7500C | XZ50C |
Table size | Bàn máy | mm | 800×240 | 800×240 |
Table travel | Hành trình X,Y | mm | 400×200 | 400×215 |
Max. drilling dia. | Đường kính mũi khoan lớn nhất | mm | 30 | 30 |
Distance between spindle nose and table surface | Khoảng các từ trục chính đến bàn máy | mm | 70-420 | 50-410 |
Max. vertical milling dia. | Đường kính mũi khoan tự động lớn nhất | mm | 25 | 25 |
Spindle travel | Hành trình trục chính | mm | 120 | 120 |
Max. end milling width | Đường kính dao phay lớn nhất | mm | 100 | 100 |
Spindle speed range | Tốc độ trục chính | rpm | 115-1750 | 115-1750 |
Spindle motor power | Động cơ | Kw | 0.85/1.5 | 0.85/1.5 |
Overall dimension | Kích thước | mm | 1290×1140×2100 | 1270×950×1800 |
Machine weight | Trọng lượng | Kg | 800 | 500 |