Thương hiệu |
Specifications | Thông số kỹ thuật | Units | XZ6326B | XZ6350ZS |
Table size | Bàn máy | mm | 1120×260 | 1270×320 |
Table travel | Hàn trình X,Y | mm | 600×270 | 730×290 |
Distance between spindle nose and table surface | Khoảng các từ trục chính đến bàn máy | mm | 115-430 | 120-500 |
Max. drilling dia. | Khả năng khoan lớn nhất | mm | 30 | 30 |
Automatic drilling dia. | Khả năng khoan tự động | mm | 14 (cast iron) | 14 (cast iron) |
Max. end milling width | Đường kính dao phay ngón lớn nhất | mm | 125 | 125 |
Spindle travel | Hành trình trục chính | mm | 120 | 120 |
Spindle speed range | Tốc độ trục chính | rpm | 67-2010(v) 40-1300(h) |
90-2000(v) 60-1350(h) |
Spindle motor power | Động cơ | Kw | 1.5/2.2 | 2.2 2.2 |
Overall dimension | Kích thước | mm | 1580×1450×2150 | 1680×1640×2200 |
Machine weight | Trọng lượng | Kg | 1350 | 1650 |