Thương hiệu |
Specifications | Thông số kỹ thuật | Units | XZ6350A | XZ6350G |
Table size | Bàn máy | mm | 1120×260 | 1120×260 |
Table travel | Hành trình X,Y | mm | 600×270 | 600×300 |
Distance between spindle nose and table surface | Khoảng các từ trục chính đến bàn máy | mm | 100-400 | 100-400 |
Max. drilling dia. | Đường kính mũi khoan lớn nhất | mm | 30 | 30 |
Automatic drilling dia. | Đường kính mũi khoan tự động lớn nhất | mm | 25 | 25 |
Max. vertical milling dia. | Đường kính dao phay ngón lớn nhất | mm | 100 | 100 |
Spindle travel | Hành trình trục chính | mm | 120 | 120 |
Spindle speed range | Tốc độ trục chính | rpm | 115-1750(V) 40-1300(H) |
115-1750(V) 40-1300(H) |
Spindle motor power | Động cơ | Kw | 0.85/1.5 (V)/2.2 (H) | 0.85/1.5(V )/2.2(H) |
Overall dimension | Kích thước | mm | 1655×1450×2150 | 1580×1330×2250 |
Machine weight | Trọng lượng | Kg | 1500 | 1350 |