Thương hiệu |
Specifications | Model | Unit | XW6136 | X6432 |
Table size | Bàn máy | mm | 1320×360 | 1320×320 |
Table travel | Hàn trình | mm | 1000×300 | 1000×300 |
T-slot | Rãnh chữ T | mm | 14/03/1995 | 14/05/1963 |
Spindle taper | Độ côn trục chính | ISO50/40 | ISO40 | |
Distance between spindle axis and table surface | Khoảng các từ trục chính đến bàn máy | mm | 0-400 | 220-660 |
Distance between spindle axis and ram surface | Khoảng các từ trục chính đến giá đỡ | mm | 175 | 100-600 |
Spindle speed range (steps) | Tốc độ trục chính | rpm | 58-1800/12 | 45-1660 (V) 40-1300 (H) |
Table power feed speed range in longitudinal | Bước tiến theo chiều dọc | mm/min | – | 20-360 (X/Y 8steps) 422 (Z) |
Ram travel | Góc xoay đầu máy | – | 360° | |
Spindle motor power | Động cơ | kw | – | 3 (V/H) |
Overall dimension (L×W×H) | Kích thước | mm | 2070×2050×1950 | 2020×1710×1994 |
Machine weight | Trọng lượng | kg | 2300 | 2100 |