Thương hiệu |
Specifications | Model | Units | XW6032A | XW6032B |
Table size | Bàn máy | mm | 1320×320 | 1320×320 |
Table travel | Hàn trình | mm | 800×300 | 1000×300 |
T-slot | Rãnh chữ T | mm | 14/05/1963 | 14/05/1963 |
Spindle taper | Độ côn trục chính | ISO50 | ISO50 | |
Distance from spindle axis to table surface | Khoảng các từ trục chính đến bàn máy | mm | 0-400 | 0-400 |
Distance between spindle axis and boom | Khoảng các từ trục chính đến giá đỡ | mm | 175 | 175 |
Spindle speed range | Tốc độ trục chính | rpm | 58-1800 | 58-1800 |
Spindle motor power | Động cơ | Kw | 4 | 4 |
Overall dimension | Kích thước | mm | 2070×1900×1850 | 2070×2020×1850 |
Machine weight | Trọng lượng | Kg | 2100 | 2200 |