Thương hiệu |
Specifications | Model | Unit | XQ6226A | XQ6226B |
Table size | Bàn máy | mm | 1120×260 | 1120×260 |
Table travel | Hàn trình | mm | 600×270 | 600×270 |
Spindle taper | Độ côn trục chính | ISO40 | ISO40 | |
Distance from spindle nose to table surface | Khoảng các từ trục chính đến bàn máy | mm | 80-480 | 80-480 |
Max. end milling width | Đường kính dao phay lớn nhất | mm | 125 | 125 |
Max. vertical milling dia. | Đường kính dao phay ngón lớn nhất | mm | 25 | 25 |
Spindle speed range | Tốc độ trục chính | rpm | 45-1660 | 45-1660 |
Swivel angle of swivel head | Góc xoay đầu máy | 360° | 360° | |
Overall dimension | Kích thước | mm | 1655×1500×1730 | 1655×1500×1730 |
Spindle motor power | Động cơ | kw | 2.2 | 2.2 |
Machine weight | Trọng lượng | kg | 1400 | 1480 |