Thương hiệu |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | DL-2214 | DL-3214 | DL-3220 | DL-4220 | DL-3225 | DL-4225 | |
HÀNH TRÌNH | Trục X | mm | 2,260 | 3,260 | 3,248 | 4,200 | 3,248 | 4,200 |
Trục Y | mm | 1,400 | 2,200 | 2,500 | ||||
Trục Z | mm | 820 | 820 | 820 | ||||
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy | mm | 212 ~ 1,032 | 212 ~ 1,032 | 212 ~ 1,032 | ||||
Khoảng cách giữa các cột | mm | 1,400 | 2,172 | 2,600 | ||||
BÀN LÀM VIỆC | Kích thước bàn (trực tiếp trục X) | mm | 2,156 | 3,216 | 3,210 | 4,210 | 3, 160 | 4,160 |
Kcihs thước bàn (trục tiếp trục Y) | mm | 1,206 | 1,640 | 2,300 | ||||
Trọng tải bàn | mm | 6, 500 | 10,000 | 12,000 | 15,000 | 13,000 | 18,000 | |
TRỤC CHÍNH | Kiểu côn trục chính | BT50 | BT50 | BT50 | ||||
Tốc độ trục chính | v/ph | Dẫn động trục chính 4,500 (Opt. 6,000 / 8,000) | Dẫn động trục chính 4,500 (Opt. 6,000 / 8,000) | 4,500 | ||||
Động cơ trục chính (cont. / 30 phút) | kw | 15 / 18. 5 (Opt. 18. 5 / 22) | 15 / 18. 5 (Opt. 18. 5 / 22) | 15 / 18. 5 (Opt. 18. 5 / 22) | ||||
TỐC ĐỘ | Trục X chạy dao nhanh | m/ph | 15 | 15 | 15 | |||
Trục Y chạy dao nhanh | m/ph | 15 | 15 | 15 | ||||
TRục Z chạy dao nhanh | m/ph | 15 | 15 | 15 | ||||
Tốc độ cắt | m/ph | 10 | 10 | 10 | ||||
ĐỘ CHÍNH XÁC | Độ chính xác vị trí (JIS B 6338) | mm | ± 0.005 mm / Full travel | ± 0.005 / Full travel | ± 0.005 / Full travel | |||
Độ chính xác vị trí (VDI 3441) | mm | P ≤ 0.020 mm / Full travel | P ≤ 0.025 | P ≤ 0.030 | P ≤ 0.025 | P ≤ 0.030 | ||
Độ chính xác lặp lại (JIS B 6338) | mm | ± 0.003 | ± 0.003 | ± 0.003 | ||||
Độ chính xác lặp lại (VDI 3441) | mm | Ps ≤ 0.003 | Ps ≤ 0.003 | Ps ≤ 0.003 | ||||
HỆ THỐNG THAY DAO | Kiểu / Số lượng ổ dao | ổ | Tay máy 24 T (Opt. 32T / 40T) | Dang xích 32 T (Opt. 40T) | Dạng xích 32T (Opt. 40T) | |||
Đường kính dao lớn nhất | mm | Ø 110 / Ø 220 | Ø 125 / Ø 250 | Ø 125 / Ø 250 | ||||
Chiều dài dao lớn nhất | mm | 350 | 400 | 400 | ||||
Khối lượng dao lớn nhất | kg | 15 | 20 | 20 | ||||
KHÁC | Khối lượng máy | kg | 18,000 | 24,000 | 26,000 | 30,000 | 30,000 | 34,000 |