Thương hiệu |
Bàn máy:
- Kích thước bàn: 300x1270 mm
- Rãnh chữ T: 16x3x80 mm
Hành trình:
- X/Y/Z bằng tay: 930x400x450 mm
- X/Y/Z tự động: 920 x 380 x 450 mm
Bước tiến:
- Dọc: 22-384 mm/phút (6 bước)
- Bước tiến dọc nhanh: 1250 mm/phút
- Ngang: 50-2200 mm/phút
- Bước tiến đứng nhanh: 430 m/phút
Trục chính:
- Mũi trục chính: N.S.T 40
- 16 cấp tốc độ
- Tốc độ trục chính: 75-3600 rpm (60 Hz)
- Góc xoay: 45 độ (trái và phải)
- Hành trình nòng trục chính: 140 mm
- Bước tiến nòng trục chính: 0.035/0.07/0.14 mm/vòng
- Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn: 95-545 mm
- Khoảng cách từ mũi trục chính đến cột: 190-690 mm
- Hành trình của dầm: 500 mm
Trục ngang:
- Mũi trục chính: N.S.T 40
- Tốc độ trục chính: 65-1500 rpm
- Cấp tốc độ: 9
- Khoảng cách từ trục chính đến đáy dầm: 173 mm
- Khoảng cách từ trục chính đến bàn: 0-450 mm
Động cơ:
- Trục đứng: 5HP-2/4P
- Trục ngang: 5HP-4P
- Bước tiến bàn dọc: 3/4HP-4P
- Bước tiến bàn ngang: 1/2HP-4P
- Bước tiến bàn (Đứng): 1/2 HP - 4P - 1/10
- Động cơ bơm làm mát: 1/8HP-2P
- Máy (LxWxH): 1740 x 1614 x 2007 mm
- Trọng lượng: 2350 kg
- Thiết bị làm mát bao gồm khay chứa phoi
- Bơm bôi trơn tự động đầu đứng
- Miếng đệm đường trượt trục X/Y
- Bơm bôi trơn đường trượt tự động
- Di chuyển trục Y vô cấp với vít me bi
- Hộp bánh răng bước tiến trục X và tiến nhanh
- Bàn máy lên xuống nhanh
- Hướng dẫn vận hành và part list
- Gắn thêm đầu gia công đứng
- Mở rộng kích thước bàn lên 1470x300 mm
- Bầu kẹp dao phay NT40 kèm theo 15 pc collet OZ
- Ê tô phay kiểu K
- Bộ kẹp 12 chi tiết
- Đèn làm việc
Máy phay đứng vạn năng FVHM-GS300A