Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1270S

  theo

Mã: Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1270S

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1270S


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

Thông số kỹ thuật (VMC-1100S/VMC-1270S/VMC-1400S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1100S VMC-1270S VMC-1400S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT40 BT50 BT50
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ70 Φ100
Khoảng cách tâm trục chính đến cột máy mm 760
Tốc độ trục chính mm 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000) 40 – 6,000 (8,000)
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn(mm) mm 1,300×700 1,500×700 1,600×700
Hành trình trục X(mm) mm 1,140 1,300 1,400
Hành trình trục Y mm 710 710 710
Hành trình trục Z mm 610 610 610
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 1,000 1,200 1,500
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 110~720
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 125 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z m/ph 20 / 20 / 16
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z m/ph 10
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu Có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90 / ϕ100 Φ115 / ϕ125
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 7. 5 / 11 11 / 15
Trục X/Y/Z (Mitsubishi) kw HF354 (3. 5)
Trục X/Y/Z (Siemens) kw 1FK7083 (4. 17)
Trục X/Y/Z (Fanuc) kw βiS 22 (2. 5) or aiF 22 (3. 0)
Trục X/Y/Z (Fagor) kw FXM54. 3 (5. 2)
Trục X/Y/Z (Heidenhain) kw QSY155D (5. 68)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Điện áp yêu cầu V 220 / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 30
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 350
Khối lượng máy kg 9,000 10,000 11,000
Kích thước máy (LxHxW) mm 3,250×3,000×3,080 3, 490×3,000×3,080 3, 890×3,000×3,080

Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1500S VMC-1700S VMC-2000S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT50 BT50 or BT40(OPT) BT40
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ100 Φ100 or Φ70 Φ70
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 950
Tốc độ trục chính (vòng/phút) Kiểu dây đai vòng/ph 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000)
Kiểu bánh răng vòng/ph L: 40 ~ 1,750H:1,751 ~ 8,000 L: 40 ~ 1,500 H:1,501 ~ 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,700 x 850 2,000 x 850 2,200 x 850
Hành trình trục X mm 1,500 1,700 2,000
Hành trình trục Y mm 900 900 900
Hành trình trục Z mm 850 850 850
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 2,000 2,500 3,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 150 ~ 1,000
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 150 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) m/ph 16 / 16 / 12
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z (m/phút) m/ph 8
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu ARM có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127 Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350 or 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15 or 8 20
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 11 / 15 15 / 18. 5
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) kw HF453 (4. 5) HF703 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Siemens) kw 1FK7101 (7. 03)
Trục X/Y/Z(Fanuc) kw αiF 22 (4. 0) αiF 30 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Fagor) kw FXM75. 2 (7. 04)
Trục X/Y/Z(Heidenhain) kw QSY155F (6. 0) QSY190D (9. 6)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 700
Điện áp yêu cầu V 220V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 40
Khối lượng máy kg 14 15 16
Kích thước máy (LxHxW) mm 3, 950×3,200 x2, 900 4, 450×3,200 x2, 900 5,000×3,200 x2, 900

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo thêm chi tiết*

 

Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-1270S

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com