Thương hiệu |
Thông số |
Đơn vị |
MV1750D |
|
TRỤC CHÍNH |
Côn trục chính |
BT50 |
|
Tốc độ trục chính |
vòng/phút |
6,000 |
|
BÀN LÀM VIỆC |
Kích thước bàn |
mm |
2,000 x 880 |
Kích thước rãnh chữ T |
mm (inch) |
7 – 18T x 125 |
|
Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt sàn |
mm (inch) |
925 |
|
Khối lượng phôi lớn nhất |
kg (lbs) |
2,000 |
|
HÀNH TRÌNH &TỐC ĐỘ |
Trục X |
mm |
1,750 |
Trục Y |
mm |
900 |
|
Trục Z |
mm |
760 |
|
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn |
mm |
150 – 910 |
|
Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột |
mm |
920 |
|
Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z |
m/phút |
20/20/18 |
|
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z |
m/phút |
1 – 5 |
|
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG |
Số lượng dao trên ổ dao |
ổ |
32 |
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề |
mm |
200 |
|
Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao |
mm |
120 |
|
Khối lượng dao lớn nhất |
kg |
15 |
|
Kiểu hệ thống thay dao |
Kiểu tay gắp CAM chủ động |
||
ĐỘ CHÍNH XÁC |
Sai số vị trí |
mm |
P ± 0.015 |
Sai số lặp lại |
mm |
Ps ± 0.01 |
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Chiều cao máy |
mm |
3, 152 |
Kích thước máy |
mm |
4, 415 x 4, 350 |
|
Khối lượng máy |
kg |
15,000 |
|
Áp suất khí |
bar |
6 |
|
Công suất nguồn |
kVA |
25 |
|
Bộ điều khiển |
0iMD |
||
Màn hình hiển thị |
8. 4” color |
Máy phay CNC Đài Loan LEADERWAY MV-1750D