Thương hiệu |
Loại máyGX630H
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo
Dung tích xi lanh688 cc
Đường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mm
Công suất cực đại (động cơ)15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/p
Tỉ số nén9.3 : 1
Kiểu đánh lửaCDI
Loại bugiZFR5F/FR2A (NGK)
Dung tích nhớt"Thay lọc nhớt: 1.7 lít Không thay lọc nhớt: 1.5 lít"
Kiểu khởi độngĐiện
Dung tích bình nhiên liệu31 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)6.5 giờ
Độ ồn99.3 dB(A)
Điện thế xoay chiều1 pha, 220V
Tần số50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát)9.0 KVA
Công suất định mức (đầu phát)8.0 KVA
Kích thước phủ bì973x552x695 mm
Trọng lượng khô162.3 kg