Thương hiệu |
Loại máyGX340H1
Kiểu máy4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh337 cc
Đường kính x hành trình piston82.0 x 64.0 mm (3.23 x 2.52 in)
Công suất cực đại (động cơ)7.1 kW (9.7 mã lực)/3,600
Tỉ số nén8 ± 0.2
Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )
Loại bugiBPR5ES (NGK)
Dung tích nhớt1.1 lít
Kiểu khởi độngBằng tay
Dung tích bình nhiên liệu24.0 lít
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục)9.5 giờ
Độ ồn98 dB (A)
Điện thế xoay chiều1 pha, 220 V
Tần số50 Hz
Công suất cực đại (đầu phát)4.5 KVA
Công suất định mức (đầu phát)4.0 KVA
Điện thế một chiều (đầu phát)12V- 8.3A
Kích thước phủ bì681 x 530 x 571 (mm)
Trọng lượng khô82.5 Kg