Phạm Lương
0942547456
CUMMINS
GF-DC100
Liên tục
Dự phòng
Công suất tổ máy (KW)
80
88
Công suất tổ máy (KVA)
100
110
Công suất động cơ tối đa (KW)
92
Model động cơ
6BT5.9-G2
Nhà sản xuấtđộng cơ
CUMMINS DCEC
Kết cấuđộng cơ
4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
Phương thức làm lạnh
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
Kiểu điều tốc
Bộ điều tốc điện tử
Phương thức khởi động
Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
Hệ thống lọcđộng cơ
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
Hệ thống nhiên liệu
Bơm nhiên liệu loại hình A
Dung tích xilanh(L)
5.9
Tỷ số nén
17.5:1
Tốc độ vòng quay
1500 rpm
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm)
102 x 120
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
20.5
22.5
Lượng gió thoát ra (m3/s)
148
Lượng khí đốt (m3/s)
Lượng khí thải ((m3/s))
15.5
Nhiệt độ khí thải(oC)
504
Lượng nhớt (L)
16.4
Lượng nước làm mát (L)
24.5
Nhà sản xuất đầu phát
MINYUAN
Model đầu phát
TFW(MYG)-80
Mạch bảo vệ
Công tắc không khí MCCB
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất
3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
Dao động tần số
> 5%
Dao động điện áp không tải
≥ 95% - 105%
Dao động điện áp có tải
> ±1%
Kiểu kích từ
Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
Cấp cách điện/cấp bảo vệ
Cấp H/IP23
Ảnh hưởng sóng
TIF<50/THF<2%
Phụ kiện kèm theo
Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
Kích thước máy không vỏ (mm)
2.090 x 850 x 1.520
Trọng lượng máy không vỏ(kg)
1.380
Kích thước máy có vỏ(mm)
2.760 x 1.140 x 1.830
Trọng lượng máy có vỏ (kg)
1.900
Sản phẩm, hàng hóa chính hãng đa dạng phong phú
Luôn luôn giá rẻ & khuyến mại không ngừng
Dịch vụ chăm sóc khách hàng uy tín