Thương hiệu |
Nhãn hiệu tổmáy phát điệnCUMMINS | GF – CC400 | ||
Liên tục | Dự phòng | ||
Công suất tổ máy (KVA) | 400 | 450 | |
Công suất tổ máy (KW) | 320 | 360 | |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 407 | ||
Model Động cơ | NTAA855-G7A | ||
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS CCEC | ||
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng | ||
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) | ||
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | ||
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic | ||
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | ||
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | ||
Dung tích xi lanh (L) | 14 | ||
Tỷ số nén | 14,0;1 | ||
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | ||
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 140 x 152 | ||
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 76.0 | 83.5 | |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 9650 | ||
Lượng khí dốt (m3/s) | 510 | ||
Lượng khí thải ((m3/s)) | 1420 | ||
Nhiệt độ khí thải (0C) | 515 | ||
Lượng nhớt (L) | 38.6 | ||
Lượngnước làm mát (L) | 63.9 | ||
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD | ||
Model đầu phát | TFW (MYG)-360 | ||
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | ||
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 | ||
Dao động tần số | >5% | ||
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% | ||
Dao động điện áp có tải | >± 1% | ||
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | ||
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | ||
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% | ||
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. | ||
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 3.250 x 1.160 x 1.900 | ||
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 3.300 | ||
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 4.225 x 1.460 x 2.150 | ||
Trọng lượng máy có vỏ | 4.300 |