Máy mài vô tâm SC-510/510S

  theo

Mã: SC-510/510S

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy mài vô tâm SC-510/510S


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

MÁY MÀI VÔ TÂM model SC-510, SC-510S 
Máy được sử dụng để mài chính xác cao các chi tiết hình trụ và hình côn.
Máy được thiết kế với bệ máy đúc bằng gang và kết cấu hợp lý của bệ máy, bàn máy và đầu đá đảm bảo độ cứng vững và chịu rung cao, gia công đạt độ chính xác với độ bóng cao và ổn định, cơ cấu dịch chuyển êm và đạt độ chính xác cao.
Model SC-510 được trang bị động cơ đá điều chỉnh 10 cấp tốc độ, model SC-510S - động cơ biến tần điều khiển vô cấp.
Các đặc tính ưu việt:
1. Bệ máy được đúc liền khối, lưu giữ 15 tháng trước khi gia công lắp ráp.
2. Các băng dẫn hướng được mài chuẩn và gia công tôi cao tần.
3. Trục đá mài được chế tạo từ hợp kim, mài chuẩn và tôi với độ dày tới 3mm, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
4. Hợp kim phốt pho đồng của ổ bi đảm bảo độ ổn định và độ chính xác của trục đá mài.   
5. Độ chính xác gia công: độ tròn đạt tới 2 micron, độ trụ : 4 micron 
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH

Model

SC-510

SC-510S

Phạm vi đường kính mài, trang bị tiêu chuẩn, mm

Ф2 – Ф70

Ф2 – Ф70

Phạm vi đường kính mài, trang bị chuyên dụng, mm

Ф60 – Ф150

Ф60 – Ф150

Kích thước đá mài, mm(Фđá mài x chiều rộng x Фlỗ)

510x205x304,8

510x205x304,8

Kích thước đá điều chỉnh, mm

305x205x127

305x205x127

Tốc độ quay của đá mài, v/ph.

1400

1400

Tốc độ quay của đá điều chỉnh, v/ph.

13-308

0-300

Số cấp tốc độ quay của đá điều chỉnh

10

vô cấp

Công suất động cơ đá mài, HP

20,0

20,0

Công suất động cơ đá điều chỉnh

3 HP

2,9 kW

Công suất động cơ bơm thủy lực, HP

2 HP

2 HP

Công suất động cơ bơm làm mát, HP

1/4

1/4

Bước tiến của giá trượt trên mỗi vòng, mm

3,5

3,5

Bước tiến của giá trượt trên mỗi vạch, mm

0,05

0,05

Bước tiến nhỏ của giá trượt trên mỗi vòng, mm

0,1

0,1

Bước tiến nhỏ của giá trượt trên mỗi vạch, mm

0,001

0,001

Bước tiến của giá trượt dưới mỗi vòng, mm

9,0

9,0

Bước tiến của giá trượt dưới mỗi vạch, mm

0,05

0,05

Bước tiến nhỏ của giá trượt dưới mỗi vòng, mm

0,2

0,2

Bước tiến nhỏ của giá trượt dưới mỗi vạch, mm

0,001

0,001

Bước tiến sửa mỗi vòng, mm

2,0

2,0

Bước tiến sửa mỗi vạch, mm

0,01

0,01

Góc nghiêng của đá điều chỉnh, độ

+5 ~ -3

+5 ~ -3

Góc xoay của đá điều chỉnh, độ

+5

+5

Khối lượng của máy, kg

3.300

3.300

Khối lượng máy cùng bao gói, kg

3.600

3.600

Kích thước bao gói, mm (dài x rộng x cao)

2260x1800x1800

2260x1800x1800

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com