Thương hiệu |
MÁY MÀI VÔ TÂM model SC-510, SC-510S
Máy được sử dụng để mài chính xác cao các chi tiết hình trụ và hình côn.
Máy được thiết kế với bệ máy đúc bằng gang và kết cấu hợp lý của bệ máy, bàn máy và đầu đá đảm bảo độ cứng vững và chịu rung cao, gia công đạt độ chính xác với độ bóng cao và ổn định, cơ cấu dịch chuyển êm và đạt độ chính xác cao.
Model SC-510 được trang bị động cơ đá điều chỉnh 10 cấp tốc độ, model SC-510S - động cơ biến tần điều khiển vô cấp.
Các đặc tính ưu việt:
1. Bệ máy được đúc liền khối, lưu giữ 15 tháng trước khi gia công lắp ráp.
2. Các băng dẫn hướng được mài chuẩn và gia công tôi cao tần.
3. Trục đá mài được chế tạo từ hợp kim, mài chuẩn và tôi với độ dày tới 3mm, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
4. Hợp kim phốt pho đồng của ổ bi đảm bảo độ ổn định và độ chính xác của trục đá mài.
5. Độ chính xác gia công: độ tròn đạt tới 2 micron, độ trụ : 4 micron
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
SC-510 |
SC-510S |
Phạm vi đường kính mài, trang bị tiêu chuẩn, mm |
Ф2 – Ф70 |
Ф2 – Ф70 |
Phạm vi đường kính mài, trang bị chuyên dụng, mm |
Ф60 – Ф150 |
Ф60 – Ф150 |
Kích thước đá mài, mm(Фđá mài x chiều rộng x Фlỗ) |
510x205x304,8 |
510x205x304,8 |
Kích thước đá điều chỉnh, mm |
305x205x127 |
305x205x127 |
Tốc độ quay của đá mài, v/ph. |
1400 |
1400 |
Tốc độ quay của đá điều chỉnh, v/ph. |
13-308 |
0-300 |
Số cấp tốc độ quay của đá điều chỉnh |
10 |
vô cấp |
Công suất động cơ đá mài, HP |
20,0 |
20,0 |
Công suất động cơ đá điều chỉnh |
3 HP |
2,9 kW |
Công suất động cơ bơm thủy lực, HP |
2 HP |
2 HP |
Công suất động cơ bơm làm mát, HP |
1/4 |
1/4 |
Bước tiến của giá trượt trên mỗi vòng, mm |
3,5 |
3,5 |
Bước tiến của giá trượt trên mỗi vạch, mm |
0,05 |
0,05 |
Bước tiến nhỏ của giá trượt trên mỗi vòng, mm |
0,1 |
0,1 |
Bước tiến nhỏ của giá trượt trên mỗi vạch, mm |
0,001 |
0,001 |
Bước tiến của giá trượt dưới mỗi vòng, mm |
9,0 |
9,0 |
Bước tiến của giá trượt dưới mỗi vạch, mm |
0,05 |
0,05 |
Bước tiến nhỏ của giá trượt dưới mỗi vòng, mm |
0,2 |
0,2 |
Bước tiến nhỏ của giá trượt dưới mỗi vạch, mm |
0,001 |
0,001 |
Bước tiến sửa mỗi vòng, mm |
2,0 |
2,0 |
Bước tiến sửa mỗi vạch, mm |
0,01 |
0,01 |
Góc nghiêng của đá điều chỉnh, độ |
+5 ~ -3 |
+5 ~ -3 |
Góc xoay của đá điều chỉnh, độ |
+5 |
+5 |
Khối lượng của máy, kg |
3.300 |
3.300 |
Khối lượng máy cùng bao gói, kg |
3.600 |
3.600 |
Kích thước bao gói, mm (dài x rộng x cao) |
2260x1800x1800 |
2260x1800x1800 |