Máy mài tròn vạn năng G27-55AGC

  theo

Mã: G27-55AGC

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy mài tròn vạn năng G27-55AGC


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

Model

G27-55AGC

Đường kính quay trên bàn máy, mm

270

Chiều dài chống tâm, mm

550

Khối lượng tối đa của vật gia công, kg:
- khi chống tâm
- khi kẹp trên mâm cặp

60
20

ĐẦU ĐÁ MÀI

 

- Góc xoay của đầu mài, độ

+ 15

- Kích thước đá mài tiêu chuẩn, mm
(ĐK ngoài x chiều dày x ĐK lỗ)

405x(32-50)
x152,4

- Kích thước đá mài tùy chọn, mm
(ĐK ngoài x chiều dày x ĐK lỗ)

355x(32-50)x152,4

- Tốc độ quay của đá mài, v/ph.

1650/1850
/2100

- Hành trình, mm

250

- Hành trình ăn dao nhanh,

25 (40)

- Ăn dao tự động (max/min)

1,8 / 0

- Ăn dao bằng tay trên một vòng quay
trên một độ chia

2
5 micron

ĐẦU VẬT MÀI

 

- Quay trục chính

Tâm chết/
tâm quay

- Góc nghiêng, độ : Về phía người vận hành
Từ phía người vận hành

30
90

- Tốc độ quay trục chính, v/ph.

50 - 250

- Côn tâm chống, MT

No. 4

- Đường kính lỗ trục chính, mm

25

Ụ CHỐNG

 

- Hành trình

32

- Côn mũi chống, MT

No. 4

BÀN MÁY

 

- Góc nghiêng, độ : Về phía người vận hành
Từ phía người vận hành

6
9

- Dịch chuyển trên một vòng quay củatay quay, mm

12,5

- Ăn dao tự động (vô cấp), mm/ph.

50-4000

PHỤ KIỆN MÀI LỖ

 

- Tốc độ quay trục chính, v/ph.

20.000 (35.000)

- Công suất động cơ, kW

0,75

ĐỘNG CƠ

 

- Công suất động cơ đầu đá mài, kW

3,75

- Công suất động cơ đầu vật mài, kW

0,4

- Công suất động cơ bơm thủy lực, kW

0,75

DUNG TÍCH THÙNG DẦU

 

- Bôi trơn trục đá mài, L

24

- Trạm thủy lực

60

- Làm mát

80

Kích thước không gian, mm

2700x1520
x1650

Khối lượng máy, kg

2.000

 

 

 


Model

G27-55AGC

Đường kính quay trên bàn máy, mm

270

Chiều dài chống tâm, mm

550

Khối lượng tối đa của vật gia công, kg: 
  - khi chống tâm 
  - khi kẹp trên mâm cặp

60 
20

ĐẦU ĐÁ MÀI

 

  - Góc xoay của đầu mài, độ

+ 15

  - Kích thước đá mài tiêu chuẩn, mm 
(ĐK ngoài x chiều dày x ĐK lỗ)

405x(32-50) 
x152,4

  - Kích thước đá mài tùy chọn, mm 
(ĐK ngoài x chiều dày x ĐK lỗ)

355x(32-50)x152,4

  - Tốc độ quay của đá mài, v/ph.

1650/1850 
/2100

  - Hành trình, mm

250

  - Hành trình ăn dao nhanh,

25 (40)

  - Ăn dao tự động (max/min)

1,8 / 0

  - Ăn dao bằng tay trên một vòng quay
                                trên một độ chia


5 micron

ĐẦU VẬT MÀI

 

  - Quay trục chính

Tâm chết/ 
tâm quay

 - Góc nghiêng, độ : Về phía người vận hành 
                                    Từ phía người vận hành

30 
90

  - Tốc độ quay trục chính, v/ph.

50 - 250

  - Côn tâm chống, MT

No. 4

  - Đường kính lỗ trục chính, mm

25

Ụ CHỐNG

 

  - Hành trình

32

  - Côn mũi chống, MT

No. 4

BÀN MÁY

 

- Góc nghiêng, độ : Về phía người vận hành 
                                   Từ phía người vận hành


9

 - Dịch chuyển trên một vòng quay của tay quay, mm

12,5

  - Ăn dao tự động (vô cấp), mm/ph.

50-4000

PHỤ KIỆN MÀI LỖ

 

  - Tốc độ quay trục chính, v/ph.

20.000 (35.000)

  - Công suất động cơ, kW

0,75

ĐỘNG CƠ

 

  - Công suất động cơ đầu đá mài, kW

3,75

  - Công suất động cơ đầu vật mài, kW

0,4

  - Công suất động cơ bơm thủy lực, kW

0,75

DUNG TÍCH THÙNG DẦU

 

  - Bôi trơn trục đá mài, L

24

  - Trạm thủy lực

60

  - Làm mát

80

Kích thước không gian, mm

2700x1520 
x1650

Khối lượng máy, kg

2.000

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com